Chức năng chính:
Mainboard Asrock Z790 STEEL LEGEND WiFi (DDR5) - Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 13 & thứ 12, Thiết kế nguồn 16 + 1 + 1 pha, SPS cho VCore + GT,
4 x DDR5 DIMM, hỗ trợ lên đến 6800+ (OC)
1 PCIe 5.0 x16, 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 1 M.2 Key-E cho WiFi
Tùy chọn đầu ra đồ họa: 1 HDMI, 1 DisplayPort, eDP
Âm thanh HD 7.1 CH (Codec âm thanh Realtek ALC897), Âm thanh Nahimic
1 Blazing M.2 (PCIe Gen5x4), 4 Hyper M.2 (PCIe Gen4x4), 8 SATA3
1 USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Trước), 1 USB 3.2 Gen2 Type-C (Sau), 1 USB 3.2 Gen2 Type-A (Sau), 12 USB 3.2 Gen1 (8 Sau, 4 Trước), 3 USB 2.0 (3 Đổi diện)
Realtek 2.5G LAN
802.11ax Wi-Fi 6E + Bluetooth.
Thiết kế độc đáo, tông màu ấn tượng
Trước khi điểm qua hiệu năng đỉnh cao của dòng bo mạch chủ mới nhất đến từ ASROCK. Thiết kế chính là điểm ấn tượng đầu tiên trên dòng sản phẩm Mainboard ASROCK Z790 STEEL LEGEND WiFi (DDR5) chính là sở hữu thiết kế vô cùng độc đáo, sang chảnh.
Với tông màu bạc trắng kết hợp với những chi tiết góc cạnh được làm hết sức tỉ mỉ giúp người chơi tăng thêm phần sáng tạo khi build PC gaming.
Chipset Intel LGA 1700
Để hoàn thành nhiệm vụ kết nối, truyền tải dữ liệu giữa linh kiện và các thiết bị ngoại vi với CPU một cách tốt nhất. Mainboard ASROCK Z790 STEEL LEGEND WiFi (DDR5) sử dụng chipset intel LGA 1700 thuộc series Z790 đã sẵn sàng khai thác toàn bộ sức mạnh của bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 13, bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 12.
Hỗ trợ bộ nhớ DDR5
Để bứt phá ra khỏi giới hạn, Mainboard ASROCK Z790 STEEL LEGEND WiFi (DDR5) đã sẵn sàng hỗ trợ cho người chơi cho bộ vi xử lý Intel Core thế hệ mới nhất. Mang đến hiệu năng cao hơn, dung lượng DIMM lớn hơn, nâng cao tính toàn vẹn dữ liệu và tiêu thụ điện năng ít hơn.
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Asrock |
Model | Z790 STEEL LEGEND WIFI |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | Intel Z790 Chipset |
RAM hỗ trợ | 4 x DIMM, Max. 128GB Supports DDR5 non-ECC, un-buffered memory up to 6800+(OC) |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
- 1 x PCIe 5.0 x16 Slot (PCIE1), supports x16 mode* | |
Chipset: | |
- 1 x PCIe 4.0 x16 Slot (PCIE2), supports x4 mode* | |
- 1 x PCIe 3.0 x16 Slot (PCIE3), supports x2 mode* | |
- 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT PCIe WiFi module and Intel® CNVio/CNVio2 (Integrated WiFi/BT) | |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: |
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1, Key M), supports type 2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode* | |
- 1 x Blazing M.2 Socket (M2_2, Key M), supports type 2260/2280 PCIe Gen5x4 (128 Gb/s) mode* | |
Chipset: | |
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_3, Key M), supports type 2242/2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode* | |
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_4, Key M), supports type 2242/2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode* | |
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_5, Key M), supports type 2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode* | |
- 8 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors | |
USB | 1 x USB 3.2 Gen2x2 Type-C (Front) |
1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (Rear) | |
1 x USB 3.2 Gen2 Type-A (Rear) | |
12 x USB 3.2 Gen1 (8 Rear, 4 Front) | |
3 x USB 2.0 (3 Front) | |
Cổng kết nối (Internal | - 1 x eDP Signal Connector |
- 1 x SPI TPM Header | |
- 1 x Power LED and Speaker Header | |
- 1 x RGB LED Header* | |
- 3 x Addressable LED Headers** | |
- 1 x CPU Fan Connector (4-pin)*** | |
- 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)**** | |
- 5 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)***** | |
- 1 x 24 pin ATX Power Connector (Hi-Density Power Connector) | |
- 2 x 8 pin 12V Power Connectors (Hi-Density Power Connector) | |
- 1 x Front Panel Audio Connector (15μ Gold Audio Connector) | |
- 1 x Thunderbolt™ AIC Connector (5-pin) (Supports ASRock Thunderbolt™ 4 AIC Card) | |
- 2 x USB 2.0 Headers (Support 3 USB 2.0 ports) | |
- 2 x USB 3.2 Gen1 Headers (Support 4 USB 3.2 Gen1 ports) | |
- 1 x Front Panel Type C USB 3.2 Gen2x2 Header (20 Gb/s) | |
Cổng kết nối (Back Panel) | - 2 x Antenna Ports |
- 1 x HDMI Port | |
- 1 x DisplayPort 1.4 | |
- 1 x Optical SPDIF Out Port | |
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s) | |
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s) | |
- 8 x USB 3.2 Gen1 Ports | |
- 1 x RJ-45 LAN Port | |
- HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks) | |
LAN / Wireless | 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s |
802.11ax Wi-Fi 6E Module | |
Kích cỡ | ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm |