Màn hình Asus VY249HE có trọng lượng tổng thể 3.38 kg cùng kích thước rộng 54.1 cm, cao 39.3 cm . Dù chân đế được cấu thành từ nhựa nhưng vẫn tỏ rõ sự cứng cáp thiết kế gọn nhẹ, mang đến sự di động cho phép bạn di chuyển đến bất kỳ vị trí nào trên bàn làm việc hay bàn học một cách dễ dàng.
Chân đế chỉ dừng lại ở các chế độ ngả nghiêng cơ bản, vẫn có thể mang tới cảm giác trải nghiệm trọn vẹn. Mặt sau hỗ trợ ngàm treo màn hình tiêu chuẩn VESA 100x100m, giúp màn hình linh hoạt trong việc tối ưu không gian sử dụng.
Kích thước màn hình rộng 24 inch cùng độ phân giải Full HD (1920 x 1080) sắc nét. Hỗ trợ 16.7 triệu màu giúp màu sắc của hình ảnh tái tạo lại một cách chân thực. Góc nhìn rộng 178 độ dọc và 178 độ ngang nhờ vào tấm nền IPS hiện đại, cho phép hình ảnh hiển thị rõ nét, chân thật ở mọi góc nhìn. Công nghệ Free-Sync giúp tối ưu đồng bộ hình ảnh giữa màn hình và GPU. Người dùng sẽ không còn phải bận tâm về tình trạng xé hình, giật lag thường thấy. Tăng cường lợi thế và giành chiến thắng khi cạnh tranh.
Tần số quét 75 Hz cùng thời gian phản hồi 1 ms cung cấp những chuyển động hình ảnh mượt mà với tốc độ phản hồi nhanh chóng, cho phép bạn làm việc trên các ứng dụng đồ họa hay giải trí, xem phim mà ít xảy ra hiện tượng xé hình hay bóng mờ. Độ sáng 250 nits cung cấp đủ lượng ánh sáng để người dùng xử lý tốt mọi công việc văn phòng cơ bản hay đồ họa nâng cao, chất lượng hình ảnh luôn ổn định ở mọi môi trường ánh sáng khác nhau.
Công nghệ Lọc ánh sáng xanh làm giảm các thành phần ánh sáng màu xanh phát ra từ màn hình, bảo vệ thị lực của bạn trước những luồng ánh sáng mạnh đồng thời làm giảm tình trạng mệt mỏi hay khô mắt khi phải làm việc quá lâu với màn hình máy tính.
Hỗ trợ các kết nối đa dạng bao gồm HDMI, VGA và cổng âm thanh 3.5mm. Với những tính năng và thiết kế tiện dụng, màn hình ASUS VY249HE-W là một lựa chọn tốt cho những người sử dụng cần một sản phẩm màn hình chất lượng với mức giá phải chăng.
Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
VY249HE |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
HDMI(v1.4) x 1 |
Thời gian đáp ứng |
|
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng |
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có |
Điện năng tiêu thụ |
Điện năng tiêu thụ :11.6 W |
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :541x393x185 mm |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh với chân đế :3.38 Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn,c áp HDMI |