
Chân đế hình tam giác mỏng, không chiếm quá nhiều diện tích sử dụng. Tuy rằng Viewsonic VX2779-HD-PRO chỉ có thể ngả nghiêng trong khoảng nhất định. Người dùng có thể khắc phục bằng cách sử dụng giá treo màn hình tiêu chuẩn VESA. Ngoài ra, chúng ta có thể tùy chỉnh góc nhìn một cách dễ dàng, vừa tầm mắt nhất. Tăng tính thẩm mỹ cho không gian góc máy của bạn. Chỉ với cân nặng khoảng 4.1Kg, màn hình có thể xê dịch mà không gặp bất kì khó khăn nào.
Viewsonic VX2779-HD-PRO trang bị tấm nền IPS có kích thước 27 inch. Độ phân giải tiêu chuẩn FHD 1920 x 1080, hiển thị nội dung tương đối chi tiết. Tấm nền IPS mang tới góc nhìn 178* cực rộng. Cho dù góc nhìn không phải chính diện vào màn nhưng chất lượng màu sắc vẫn được giữ nguyên đáng kể. Kế đó là tần số quét 180Hz nhỉnh hơn đa phần các đối thủ trong tầm giá. Chuyển động được trau chuốt hơn, tạo lợi thế cần có trong mỗi ván đấu đầy tính cạnh tranh. Độ trễ 1ms MPRT đẩy lùi hiện tượng lưu lại ảnh. Tăng trải nghiệm trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Độ sáng màn hình khiêm tốn với 250 nits cho Viewsonic VX2779-HD-PRO đủ dùng trong môi trường thông thường. Độ tương phản 1000:1 góp phần nâng cao chất lượng hình ảnh và trải nghiệm xem.
EyePro Tech giảm bớt sự căng thẳng của mắt khi sử dụng màn hình trong suốt thời gian sử dụng. Công nghệ khử tình trạng nhấp nháy và giảm sắc xanh giúp quá trình trải nghiệm giải trí một cách trọn vẹn nhất.
Viewsonic VX2779-HD-PRO tập trung vào các cổng xuất hình chính là HDMI, DisplayPort. Kết nối với phần lớn các thiết bị laptop, PC để bàn hiện tại. Hoặc game thủ có thể kết nối đồng thời với các hệ máy chơi game console. Giúp tận hưởng trải nghiệm giữa hai thế giới nền tảng riêng biệt.
Nhà sản xuất | ViewSonic |
Tên sản phẩm | VX2779-HD-PRO |
Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Kích thước hiển thị | 27 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ) |
Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Màu sắc vỏ | Đen |
Kích thước | Bao bì (mm): 680 x 460 x 135 Kích thước (mm): 615 x 454 x 182 Kích thước không có chân đế (mm): 615 x 364 x 46 |
Trọng lượng | Khối lượng tịnh (kg): 4.1 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.7 Tổng (kg): 5.5 |
Tính năng đồng bộ | FreeSync |
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Loa tích hợp | |
CỔNG KẾT NỐI | |
VGA | |
DVI-D | |
HDMI | 2 |
Display Port | 1 |
USB 3.2 Type C | |
Audio | 1 |
Khác |