
Với tốc độ đọc tuần tự lên đến 4000 MB/s và tốc độ ghi tuần tự đạt 3900 MB/s, ổ cứng này đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và mượt mà. Dung lượng 1TB cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi cho các ứng dụng và dữ liệu quan trọng.
Với thời gian trung bình giữa các lần hỏng (MTBF) lên đến 1.5 triệu giờ, ổ cứng này được thiết kế để hoạt động bền bỉ và ổn định. Chế độ bảo hành 3 năm hoặc 320 TBW mang đến sự an tâm cho người dùng về độ bền của sản phẩm.
Ổ cứng được tối ưu hóa về mặt năng lượng với mức tiêu thụ điện chỉ 50mW ở chế độ nghỉ và 5mW ở chế độ tiết kiệm năng lượng sâu. Công suất hoạt động tối đa ở mức 4400mW khi đọc và 4000mW khi ghi, giúp duy trì hiệu quả năng lượng cao.
Thiết kế cho phép hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 0°C đến 70°C và có thể lưu trữ ở nhiệt độ từ -40°C đến 85°C, đảm bảo độ tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Giao diện | PCI Express 4.0x4, NVMe 1.4 |
Hình thức | M.2 2280 |
Tổng dung lượng | 500GB |
Cache DDR ngoài | N/A |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên tới 3600 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên tới 3000 MB/s |
Kích thước | 22 x 2.3 x 80 mm |
Thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) | 1.5 triệu giờ |
Công suất hoạt động tối đa | Đọc: 4300mW Ghi: 4400mW |
Tiêu thụ điện (Idle, PS3) | 40mW |
Tiêu thụ điện (PS4, L1.2) | 5mW |
Nhiệt độ (Hoạt động) | 0°C đến 70°C |
Nhiệt độ (Lưu trữ) | -40°C đến 85°C |
Bảo hành | 1. Bảo hành có giới hạn 3 năm hoặc 300TBW. 2. Bảo hành có giới hạn dựa trên 3 năm hoặc 300TBW, tùy theo điều kiện nào đến trước. |