

DLSS 4: Tích hợp công nghệ DLSS 4 với khả năng tạo khung hình đa khung (Multi Frame Generation), giúp tăng hiệu suất lên đến 4 lần trong các tựa game hỗ trợ như Cyberpunk 2077 và Alan Wake 2 .

Ray Tracing và Tensor Cores: Cải tiến đáng kể so với RTX 4060 Ti, mang lại trải nghiệm đồ họa chân thực và mượt mà hơn.
Hiệu suất chơi game: Ở độ phân giải 1440p, RTX 5060 Ti đạt trên 100 FPS với thiết lập tối đa và DLSS 4, đồng thời giảm độ trễ xuống chỉ còn 81ms – thấp hơn nhiều so với

GPU: GB206-300-A1 (kiến trúc Blackwell)
CUDA Cores: 4.608
Xung nhịp: Cơ bản 2.407 MHz, tăng tốc lên đến 2.572 MHz
Bộ nhớ: 8 GB hoặc 16 GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 128-bit
Băng thông: 448 GB/s (tăng 55% so với RTX 4060 Ti)
TDP: 180W
Cổng kết nối: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 5 x16
| Model Name | G506T-16V3C |
| Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti |
| Interface | PCI Express® Gen 5 x16 (uses x8) |
| Core Clocks | Extreme Performance: 2617 MHz (MSI Center) Boost: 2602 MHz |
| CUDA® CORES | 4608 Units |
| Memory Speed | 28 Gbps |
| Memory | 16GB GDDR7 |
| Memory Bus | 128-bit |
| Output | DisplayPort x 3 (v2.1b) HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
| HDCP Support | Y |
| Power consumption | 180W |
| Power connectors | 16-pin x 1 |
| Recommended PSU | 600 W |
| Card Dimension (mm) | 306 x 121 x 44 mm |
| Weight (Card / Package) | 860 g / 1229 g |
| DirectX Version Support | 12 Ultimate |
| OpenGL Version Support | 4.6 |
| Maximum Displays | 4 |
| Maximum Displays | Y |
| Maximum Displays | 7680 x 4320 |