
GeForce RTX 5060 Ti 8GB giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế mạnh mẽ, hiện đại vốn đã thành thương hiệu của dòng RTX. Các phiên bản custom từ MSI, ASUS, Gigabyte… đều sở hữu ngoại hình nhỏ gọn, phù hợp với nhiều loại case từ mid-tower đến mini-ITX, giúp người dùng dễ dàng xây dựng dàn PC gaming cá nhân hóa mà không lo lắng về không gian lắp đặt.
Điểm sáng lớn nhất của RTX 5060 Ti 8GB chính là sự nâng cấp vượt trội về hiệu năng so với thế hệ trước. Card sử dụng GPU mới (GB206-300-A1), trang bị 4.608 nhân CUDA, kết hợp bộ nhớ GDDR7 tốc độ 28 Gbps trên bus 128-bit, mang lại băng thông lên tới 448 GB/s – tăng 55% so với RTX 4060 Ti. Nhờ đó, RTX 5060 Ti 8GB tự tin “cân” tốt các tựa game AAA ở 1080p, thậm chí 1440p với thiết lập đồ họa cao.
NVIDIA cung cấp hai tùy chọn bộ nhớ cho RTX 5060 Ti: 8GB và 16GB, với mức chênh lệch giá chỉ khoảng 50 USD. Phiên bản 8GB hướng tới game thủ phổ thông, đáp ứng tốt nhu cầu gaming và làm việc ở độ phân giải Full HD, trong khi bản 16GB phù hợp hơn với người dùng sáng tạo nội dung, streamer hoặc ai cần xử lý khối lượng dữ liệu lớn34. Giá khởi điểm cho bản 8GB dự kiến khoảng 379 USD – một mức giá cực kỳ cạnh tranh trong bối cảnh thị trường hiện nay3.
RTX 5060 Ti 8GB không chỉ mạnh về phần cứng mà còn được thừa hưởng trọn vẹn các công nghệ AI và đồ họa mới nhất từ NVIDIA:
Ray Tracing thế hệ mới: Hiệu ứng ánh sáng, phản xạ chân thực, nâng tầm trải nghiệm hình ảnh trong game.
DLSS 4: Tăng tốc khung hình nhờ AI, giúp chơi game mượt mà hơn mà không cần hy sinh chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ PCIe Gen 5.0: Đảm bảo băng thông dữ liệu tối ưu, sẵn sàng cho các nền tảng PC hiện đại.
Với mức tiêu thụ điện năng (TDP) chỉ 180W, RTX 5060 Ti 8GB không đòi hỏi nguồn công suất lớn, phù hợp với đa số hệ thống gaming phổ thông hiện nay. Card sử dụng đầu cấp nguồn PCIe 8 pin truyền thống, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp mà không cần thay đổi nguồn.
Model | G506T-8V3 |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 x16 (uses x8) |
Core Clock |
Extreme Performance: 2587 MHz (MSI Center) |
CUDA® Cores |
4608 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
8GB GDDR7 |
Memory Bus |
128-bit |
Output |
DisplayPort x 3 (v2.1b) |
HDCP Support |
Yes |
Power consumption |
180 W |
Power connectors |
8-pin x1 |
Recommended PSU |
600 W |
Card Dimension (mm) |
306 x 121 x 44 mm |
Weight (Card / Package) |
793 g / 1162 g |
DirectX Version Support |
12 Ultimate |
OpenGL Version Support |
4.6 |
Maximum Displays |
4 |
G-SYNC® technology |
Yes |
Digital Maximum Resolution |
7680 x 4320 |